--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đối thủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đối thủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đối thủ
Your browser does not support the audio element.
+
Rival, competitor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đối thủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đối thủ"
:
ảo thuật
ảo thị
Lượt xem: 463
Từ vừa tra
+
đối thủ
:
Rival, competitor
+
masochims
:
sự thông dâm
+
lấp liếm
:
to gloss over
+
wine
:
rượu vang; rượuto be in wine say rượuto take wine with chạm cốc với
+
ngóc ngách
:
Narrow and out-of-the-way roadBiết hết ngóc ngách của một địa phươngTo know every narrow and out-of-the-ways in the ins and outs (of a problem...)